常用
cháng*yòng
-thường dùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
常
Bộ: 巾 (cái khăn)
11 nét
用
Bộ: 用 (dùng, sử dụng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '常' có bộ '巾' (cái khăn) và phần trên là '尚', gợi nhớ đến việc thường xuyên sử dụng khăn cho các hoạt động hàng ngày.
- Chữ '用' có bộ '用', thể hiện ý nghĩa trực tiếp là sử dụng.
→ Khi kết hợp lại, '常用' có nghĩa là thường xuyên sử dụng hoặc dùng phổ biến.
Từ ghép thông dụng
常常
/chángcháng/ - thường xuyên
常识
/chángshí/ - kiến thức thông thường
使用
/shǐyòng/ - sử dụng