XieHanzi Logo

常理

cháng*lǐ
-quy ước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn)

11 nét

Bộ: (ngọc)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '常' bao gồm bộ '巾' (khăn) và phần âm '尚' (thượng). Trong lịch sử, chữ này thường liên quan đến những thứ quen thuộc, thường xuyên.
  • Chữ '理' gồm bộ '玉' (ngọc) và phần âm '里' (lý). Chữ này liên quan đến việc sắp xếp, xử lý một cách hợp lý, giống như việc sắp xếp ngọc quý.

Kết hợp lại, '常理' có nghĩa là lý lẽ thường tình, điều hợp lý mà mọi người đều biết.

Từ ghép thông dụng

常规

/chángguī/ - quy tắc thường

常识

/chángshí/ - kiến thức thông thường

理念

/lǐniàn/ - khái niệm, ý niệm