XieHanzi Logo

常态

cháng*tài
-bình thường

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn)

11 nét

Bộ: (tâm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 常: Bao gồm bộ '巾' (khăn) và các phần khác tạo thành nghĩa 'thường xuyên'.
  • 态: Kết hợp bộ '心' (tâm) với các nét khác thể hiện trạng thái cảm xúc hay tình trạng.

'常态' có nghĩa là trạng thái bình thường, thông thường trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

常常

/chángcháng/ - thường xuyên

常识

/chángshì/ - kiến thức phổ thông, thường thức

态度

/tàidù/ - thái độ