常务
cháng*wù
-thường trựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
常
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
务
Bộ: 力 (sức mạnh)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 常: Phía trên là bộ '尚' kết hợp với bộ '巾', thường liên quan đến các khái niệm về sự thường xuyên, phổ biến.
- 务: Kết hợp của '攵' (đánh) và '务' (việc), biểu thị sự nỗ lực, công việc.
→ 常务: Công việc thường trực, thường xuyên, có tính chất lâu dài.
Từ ghép thông dụng
常常
/chángcháng/ - thường thường
事务
/shìwù/ - sự vụ, công việc
常识
/chángshí/ - kiến thức phổ thông