带领
dài*lǐng
-dẫn dắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
带
Bộ: 巾 (khăn)
11 nét
领
Bộ: 页 (trang)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '带' có bộ '巾' (khăn), gợi ý về việc mang theo đồ vật hay phụ kiện.
- Chữ '领' có bộ '页' (trang), thường liên quan đến việc dẫn dắt hoặc đứng đầu.
→ Từ '带领' có nghĩa là dẫn dắt hoặc hướng dẫn.
Từ ghép thông dụng
带领
/dàilǐng/ - dẫn dắt, hướng dẫn
领导
/lǐngdǎo/ - lãnh đạo
携带
/xiédài/ - mang theo