帝国主义
dì*guó*zhǔ*yì
-chủ nghĩa đế quốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
帝
Bộ: 巾 (khăn vải)
9 nét
国
Bộ: 囗 (bao vây)
8 nét
主
Bộ: 丶 (chấm)
5 nét
义
Bộ: 丶 (chấm)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 帝: Mang ý nghĩa của một người đứng đầu hoặc người cai trị, thường liên quan tới hoàng đế.
- 国: Chỉ một khu vực có biên giới, đất nước.
- 主: Mang ý nghĩa của người đứng đầu, chủ nhân.
- 义: Liên quan đến khái niệm về đạo đức, công lý.
→ 帝国主义: Chỉ một hệ thống trong đó một quốc gia mạnh chiếm đóng và kiểm soát các quốc gia khác để mở rộng quyền lực của mình.
Từ ghép thông dụng
帝国
/dìguó/ - đế quốc
国家
/guójiā/ - quốc gia
主义
/zhǔyì/ - chủ nghĩa