帝国
dì*guó
-đế quốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
帝
Bộ: 巾 (khăn, vải)
9 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh, bao quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '帝' bao gồm bộ '巾' (khăn), thể hiện một sự trang trọng, thường gắn với hình ảnh của các vị vua hay hoàng đế.
- '国' có bộ '囗' (vây quanh), thể hiện một khu vực hay quốc gia có biên giới rõ ràng.
→ '帝国' chỉ một quốc gia hay đế chế dưới sự cai trị của hoàng đế.
Từ ghép thông dụng
帝国主义
/dì guó zhǔ yì/ - chủ nghĩa đế quốc
帝国时代
/dì guó shí dài/ - thời đại đế quốc
帝国主义者
/dì guó zhǔ yì zhě/ - người theo chủ nghĩa đế quốc