帐篷
zhàng*peng
-lềuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
帐
Bộ: 巾 (khăn)
8 nét
篷
Bộ: 竹 (tre)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '帐' gồm bộ '巾' (khăn) và phần còn lại mang ý nghĩa bao phủ, liên quan đến vải hay màn.
- Chữ '篷' gồm bộ '竹' (tre) và phần còn lại chỉ ý nghĩa của một cấu trúc được dựng lên, như là cái lều hay cái trại.
→ Từ '帐篷' có nghĩa là lều, một cấu trúc có thể dựng lên dùng để trú ngụ.
Từ ghép thông dụng
帐篷
/zhàngpéng/ - lều
帐篷营地
/zhàngpéng yíngdì/ - khu cắm trại
搭帐篷
/dā zhàngpéng/ - dựng lều