帐户
zhàng*hù
-tài khoảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
帐
Bộ: 巾 (khăn, vải)
7 nét
户
Bộ: 户 (cửa, hộ)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '帐' có bộ '巾' chỉ vật liệu vải, liên quan đến việc che chắn, phủ lên.
- Chữ '户' thể hiện hình ảnh của một cánh cửa, tượng trưng cho hộ gia đình.
→ '帐户' mang ý nghĩa một tài khoản, liên quan đến việc quản lý tài chính hoặc dữ liệu cá nhân.
Từ ghép thông dụng
账号
/zhànghào/ - số tài khoản
银行账户
/yínháng zhànghù/ - tài khoản ngân hàng
用户
/yònghù/ - người dùng