师资
shī*zī
-giáo viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
师
Bộ: 巾 (khăn)
10 nét
资
Bộ: 贝 (vỏ sò, tiền)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '师' gồm bộ '巾' (khăn) và các nét khác chỉ sự quản lý, chỉ huy, như một người chỉ huy đội quân.
- Chữ '资' gồm bộ '贝' (vỏ sò, tượng trưng cho tiền bạc) kết hợp với các yếu tố chỉ sự tích trữ và vật chất.
→ Tổng thể, '师资' có nghĩa là năng lực, tài nguyên của giáo viên hoặc nguồn nhân lực giảng dạy.
Từ ghép thông dụng
老师
/lǎoshī/ - giáo viên
导师
/dǎoshī/ - người hướng dẫn
资源
/zīyuán/ - tài nguyên