帆船
fān*chuán
-thuyền buồmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
帆
Bộ: 巾 (khăn)
6 nét
船
Bộ: 舟 (thuyền)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '帆' kết hợp giữa bộ '巾' (khăn) và phần '凡', tượng trưng cho một cánh buồm làm từ vải hoặc khăn.
- Chữ '船' kết hợp giữa bộ '舟' (thuyền) và phần '几', gợi ý hình dáng và chức năng của một chiếc thuyền.
→ Từ '帆船' có nghĩa là thuyền buồm, kết hợp giữa cánh buồm bằng vải và chiếc thuyền.
Từ ghép thông dụng
帆布
/fán bù/ - vải bạt
帆影
/fán yǐng/ - bóng buồm
船长
/chuán zhǎng/ - thuyền trưởng