布置
bù*zhì
-sắp xếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
布
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
置
Bộ: 罒 (lưới)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "布" gồm bộ "巾" (khăn) và phần còn lại chỉ âm, gợi ý về việc trải rộng hoặc phát tán.
- "置" gồm bộ "罒" (lưới) và phần còn lại chỉ ý nghĩa về việc sắp xếp hay đặt để.
→ "布置" có nghĩa là sắp xếp hoặc bố trí, ám chỉ việc tổ chức hoặc sắp đặt một cách có hệ thống.
Từ ghép thông dụng
布置
/bùzhì/ - bố trí, sắp xếp
发布
/fābù/ - phát hành, công bố
位置
/wèizhì/ - vị trí