布局
bù*jú
-bố tríThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
布
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
局
Bộ: 尸 (xác chết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 布: Chữ này có bộ '巾' nghĩa là khăn, thể hiện sự trải rộng như cách trải khăn.
- 局: Chữ này có bộ '尸', thường chỉ người hoặc hình dạng, bao quanh là các nét khác tạo thành một không gian hoặc tình huống.
→ 布局: Chỉ cách sắp xếp, bố trí một không gian hay kế hoạch.
Từ ghép thông dụng
布局
/bùjú/ - bố cục, sắp xếp
布料
/bùliào/ - vải vóc
办公室
/bàngōngshì/ - văn phòng