XieHanzi Logo

布告

bù*gào
-thông báo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (khăn)

5 nét

Bộ: (miệng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 布 có bộ '巾' (khăn) chỉ ra vật liệu để làm vải hoặc khăn.
  • Chữ 告 có bộ '口' (miệng) liên quan đến việc thông báo hoặc nói ra.

布告 có nghĩa là thông báo hoặc công bố điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

布告栏

/bùgào lán/ - bảng thông báo

发布

/fābù/ - phát hành, công bố

宣布

/xuānbù/ - tuyên bố