XieHanzi Logo

市长

shì*zhǎng
-thị trưởng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái khăn)

5 nét

Bộ: (dài)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 市 là một chữ chỉ liên quan đến chợ búa, mang ý nghĩa về nơi buôn bán.
  • 长 có nghĩa là dài, trường thọ, nhưng khi kết hợp với 市, nó mang ý nghĩa là người đứng đầu hoặc người có quyền quản lý.

Thành ngữ 市长 có nghĩa là thị trưởng, người đứng đầu thành phố.

Từ ghép thông dụng

城市

/chéngshì/ - thành phố

市民

/shìmín/ - dân thành phố

市长

/shìzhǎng/ - thị trưởng