市
shì
-thành phốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
市
Bộ: 巾 (khăn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 市 bao gồm bộ '巾' (khăn) và phần trên giống chữ '亠' (nắp), gợi ý hình ảnh một nơi tụ họp, nơi có thể dùng khăn để che bày hàng hóa.
- Kết hợp lại, hình ảnh này có thể gợi nhớ đến một nơi tập trung mua bán, tức là 'chợ' hay 'thị trường'.
→ 市 có nghĩa là chợ hoặc thành phố.
Từ ghép thông dụng
城市
/chéngshì/ - thành phố
市长
/shìzhǎng/ - thị trưởng
市场
/shìchǎng/ - thị trường