XieHanzi Logo

巴士

bā*shì
-xe buýt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái đuôi)

4 nét

Bộ: (học giả)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '巴' có hình dạng giống như một cái đuôi, liên quan đến ý nghĩa của sự bám vào hoặc dính vào.
  • Chữ '士' thể hiện hình ảnh của một học giả hoặc người có học thức, thường mang ý nghĩa về người có địa vị hoặc học vấn.

Khi kết hợp, '巴士' tạo thành từ chỉ loại phương tiện công cộng, cụ thể là xe buýt.

Từ ghép thông dụng

巴士

/bāshì/ - xe buýt

巴西

/Bāxī/ - Brazil

尾巴

/wěiba/ - cái đuôi