XieHanzi Logo

差额

chā'é
-sự khác biệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (công việc)

10 nét

Bộ: (trang giấy)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '差' có bộ '工' (công việc) và phần '羊' (dê), thể hiện sự khác biệt hoặc sai lệch trong công việc.
  • Chữ '额' có bộ '页' (trang giấy) và phần '客' (khách), thể hiện một mục tiêu hoặc con số nhất định.

Cụm từ '差额' có nghĩa là sự chênh lệch hoặc thặng dư về số lượng hoặc giá trị.

Từ ghép thông dụng

差异

/chāyì/ - sự khác biệt

余额

/yú'é/ - số dư

差距

/chājù/ - khoảng cách