巩固
gǒng*gù
-củng cốThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
巩
Bộ: 工 (công việc)
6 nét
固
Bộ: 囗 (bao quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '巩' bao gồm bộ '工' thể hiện sự liên quan đến công việc hoặc xây dựng, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa của sự củng cố, giữ vững.
- Chữ '固' có bộ '囗' biểu thị sự bao quanh, gợi ý về sự ổn định, kiên cố.
→ Từ '巩固' có nghĩa là củng cố, làm cho vững chắc.
Từ ghép thông dụng
巩固基础
/gǒnggù jīchǔ/ - củng cố nền tảng
巩固关系
/gǒnggù guānxì/ - củng cố quan hệ
巩固地位
/gǒnggù dìwèi/ - củng cố địa vị