巨头
jù*tóu
-đại giaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
巨
Bộ: 工 (công việc)
5 nét
头
Bộ: 页 (trang giấy)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 巨: Phía trên là nét ngang dài biểu thị sự lớn rộng, phía dưới là bộ công (工) chỉ sự chế tạo, công việc.
- 头: Phía trên là nét ngang, dưới là bộ trang giấy (页) biểu thị phần đầu, phần quan trọng.
→ 巨头: Chỉ những người hoặc tổ chức có quyền lực lớn, hoặc có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
巨头
/jùtóu/ - người khổng lồ, ông trùm
巨人
/jùrén/ - người khổng lồ
巨款
/jùkuǎn/ - số tiền lớn