巧合
qiǎo*hé
-trùng hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
巧
Bộ: 工 (công việc, việc làm)
5 nét
合
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '巧' gồm bộ '工' chỉ công việc và phần '丂' chỉ sự thông minh, khéo léo.
- Chữ '合' gồm bộ '口' chỉ miệng và phần '一' ở trên cùng '亼' chỉ sự kết hợp, hợp nhất.
→ Chữ '巧合' có nghĩa là sự trùng hợp một cách khéo léo, tình cờ.
Từ ghép thông dụng
巧妙
/qiǎo miào/ - khéo léo, tinh xảo
合适
/hé shì/ - thích hợp, vừa vặn
结合
/jié hé/ - kết hợp, hợp nhất