XieHanzi Logo

工程师

gōng*chéng*shī
-kỹ sư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (công việc)

3 nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Bộ: (khăn)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 工 có nghĩa là công việc hoặc lao động.
  • 程 bao gồm bộ '禾' (lúa) và '呈', thể hiện tiến trình hoặc sự phát triển theo kế hoạch.
  • 师 có bộ '巾' (khăn) gợi ý vị trí hoặc chức vụ, thường liên quan đến chuyên môn hoặc hướng dẫn.

工程师 là người chuyên nghiệp thực hiện công việc kỹ thuật hoặc công trình.

Từ ghép thông dụng

工程

/gōngchéng/ - công trình

师傅

/shīfu/ - sư phụ

建筑师

/jiànzhùshī/ - kiến trúc sư