工程
gōng*chéng
-kỹ thuậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
工
Bộ: 工 (công việc, công nhân)
3 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '工' có nghĩa là công việc, liên quan đến lao động hoặc sản xuất.
- Chữ '程' bao gồm bộ '禾' (lúa) và phần còn lại chỉ âm thanh. Nó thường chỉ một quá trình hoặc quãng đường.
→ 工程 có nghĩa là dự án hoặc công trình, thường là công trình xây dựng hoặc kỹ thuật.
Từ ghép thông dụng
工程师
/gōngchéngshī/ - kỹ sư
工程项目
/gōngchéng xiàngmù/ - dự án công trình
建筑工程
/jiànzhù gōngchéng/ - công trình xây dựng