工整
gōng*zhěng
-cẩn thận và gọn gàngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
整
Bộ: 攴 (đánh nhẹ)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 工: Hình ảnh của một công cụ, biểu thị sự lao động hoặc công việc.
- 整: Kết hợp giữa '正' (chính, đúng) và '攴' (đánh nhẹ), thể hiện ý nghĩa sắp xếp hay chỉnh sửa để trở nên hoàn chỉnh.
→ 工整: Biểu thị sự ngay ngắn, chỉn chu và hoàn chỉnh trong công việc.
Từ ghép thông dụng
工厂
/gōng chǎng/ - nhà máy
工人
/gōng rén/ - công nhân
整齐
/zhěng qí/ - ngay ngắn