XieHanzi Logo

工夫

gōng*fu
-thời gian rảnh rỗi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (công việc)

3 nét

Bộ: (lớn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '工' có nghĩa là công việc, công cụ. Hình dạng của nó giống như một cái búa hay cây cầu.
  • '夫' thường dùng để chỉ đàn ông trưởng thành, trong quá khứ cũng có nghĩa là người làm việc.

Kết hợp lại, '工夫' thường chỉ thời gian, công sức, hoặc sự nỗ lực trong công việc.

Từ ghép thông dụng

工夫

/gōngfu/ - công sức, thời gian

功夫

/gōngfu/ - võ thuật, kỹ năng

工人

/gōngrén/ - công nhân