工作量
gōng*zuò*liàng
-khối lượng công việcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
量
Bộ: 里 (làng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 工 là biểu tượng cho công việc, thể hiện sự lao động.
- 作 có bộ nhân đứng (亻) gợi ý hành động của con người, kết hợp với âm thanh của từ để chỉ sự tạo ra, làm việc.
- 量 có bộ lý (里) thường liên quan đến sự đo lường, kết hợp với âm thanh của từ để chỉ số lượng, mức độ.
→ 工作量 nghĩa là khối lượng công việc, tổng hợp của việc làm và số lượng.
Từ ghép thông dụng
工作
/gōngzuò/ - công việc
任务量
/rènwù liàng/ - số lượng nhiệm vụ
量体温
/liáng tǐwēn/ - đo nhiệt độ cơ thể