XieHanzi Logo

工会

gōng*huì
-công đoàn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (công việc, làm việc)

3 nét

Bộ: (người)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '工' có nghĩa là công việc hoặc làm việc, thể hiện một hành động liên quan đến lao động.
  • Chữ '会' bao gồm bộ '人' (người) và thể hiện ý nghĩa của việc tập hợp hoặc nhóm người.

Từ '工会' có nghĩa là tổ chức hoặc hiệp hội của những người lao động.

Từ ghép thông dụng

工人

/gōngrén/ - công nhân

工作

/gōngzuò/ - làm việc

会议

/huìyì/ - cuộc họp