崩溃
bēng*kuì
-sụp đổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
崩
Bộ: 山 (núi)
11 nét
溃
Bộ: 氵 (nước)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 崩: Phần trên của chữ là bộ '山' (núi), tượng trưng cho sự vững chắc, nhưng khi có thêm các thành phần khác như '朋' (bạn bè), nó diễn tả sự sụp đổ một cách bất ngờ, giống như một ngọn núi bị sụp đổ.
- 溃: Bộ '氵' (nước) chỉ ra tính chất lỏng hoặc tan rã, kết hợp với phần '贵' (quý) để chỉ sự sụp đổ hoặc tan rã nhanh chóng của một thứ gì đó quý giá hoặc có giá trị.
→ 崩溃: Sự sụp đổ hoặc tan rã bất ngờ và nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
崩溃
/bēngkuì/ - sụp đổ
崩塌
/bēngtā/ - sạt lở
溃败
/kuìbài/ - thất bại hoàn toàn