崛起
jué*qǐ
-trỗi dậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
崛
Bộ: 山 (núi)
11 nét
起
Bộ: 走 (đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 崛: Bao gồm bộ '山' (núi) và các thành phần khác chỉ sự nổi bật, vươn lên từ núi.
- 起: Kết hợp bộ '走' (đi) với phần trên chỉ sự bắt đầu tiến hành một hành động.
→ 崛起: Nghĩa là vươn lên, nổi lên từ một nền tảng.
Từ ghép thông dụng
崛起
/juéqǐ/ - vươn lên, nổi lên
崛地
/juédì/ - địa thế nổi bật
崛强
/juéqiáng/ - mạnh mẽ vươn lên