崇拜
chóng*bài
-sùng báiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
崇
Bộ: 山 (núi)
11 nét
拜
Bộ: 手 (tay)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '崇' có bộ '山' chỉ núi, gợi ý về sự cao lớn, tôn kính.
- Chữ '拜' có bộ '手', biểu thị hành động lễ phép, cúi chào.
→ Từ '崇拜' có nghĩa là tôn kính, kính trọng, thường chỉ sự thờ phụng.
Từ ghép thông dụng
崇拜
/chóngbài/ - tôn thờ, kính trọng
崇高
/chónggāo/ - cao cả, tôn quý
崇尚
/chóngshàng/ - tôn sùng, ưa chuộng