峰会
fēng*huì
-hội nghị thượng đỉnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
峰
Bộ: 山 (núi)
10 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '峰' có bộ '山' (núi) kết hợp với phần âm '夆' để chỉ ý nghĩa liên quan đến đỉnh hoặc ngọn núi.
- Chữ '会' có bộ '人' (người), thể hiện sự tập hợp hoặc gặp gỡ của con người.
→ Từ '峰会' có nghĩa là cuộc họp thượng đỉnh hoặc hội nghị cấp cao, nơi các lãnh đạo gặp gỡ và thảo luận.
Từ ghép thông dụng
高峰
/gāo fēng/ - cao điểm
山峰
/shān fēng/ - đỉnh núi
会议
/huì yì/ - hội nghị