岩石
yán*shí
-đáThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
岩
Bộ: 山 (núi)
8 nét
石
Bộ: 石 (đá)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 岩: Ký tự này bao gồm bộ '山' (núi) và phần '石' (đá) bao quanh để chỉ một tảng đá lớn trên núi.
- 石: Đây là ký tự đơn giản chỉ đá hoặc sỏi.
→ 岩石 có nghĩa là tảng đá trên núi.
Từ ghép thông dụng
岩石
/yánshí/ - đá, sỏi
山岩
/shānyán/ - vách đá núi
岩洞
/yándòng/ - hang đá