岛屿
dǎo*yǔ
-đảoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
岛
Bộ: 山 (núi)
10 nét
屿
Bộ: 山 (núi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '岛' gồm bộ '山' chỉ núi và phần '鸟' chỉ chim, gợi ý về một hòn đảo có núi và chim sinh sống.
- Chữ '屿' cũng có bộ '山' và phần '与' để tạo thành ý tưởng về một hòn đảo nhỏ hơn.
→ Cả hai chữ này đều liên quan đến đảo hoặc nơi có núi, thể hiện đặc điểm tự nhiên của hòn đảo.
Từ ghép thông dụng
岛屿
/dǎoyǔ/ - đảo
海岛
/hǎidǎo/ - đảo biển
孤岛
/gūdǎo/ - đảo cô lập