XieHanzi Logo

岗位

gǎng*wèi
-vị trí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (núi)

7 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '岗' có bộ '山' là núi, gợi ý một nơi có địa hình cao.
  • Chữ '位' có bộ '亻' chỉ người, biểu thị vị trí hoặc chỗ ngồi của một người.

Kết hợp lại, '岗位' có nghĩa là vị trí công việc hoặc chức vụ trong một tổ chức.

Từ ghép thông dụng

岗位职责

/gǎngwèi zhízé/ - trách nhiệm công việc

工作岗位

/gōngzuò gǎngwèi/ - vị trí công việc

岗位管理

/gǎngwèi guǎnlǐ/ - quản lý vị trí công việc