山谷
shān*gǔ
-thung lũng núiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
山
Bộ: 山 (núi)
3 nét
谷
Bộ: 谷 (thung lũng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 山 là một hình ảnh đơn giản của núi với ba nét vẽ, tượng trưng cho một ngọn núi với các đỉnh nhọn.
- 谷 có hình dạng như một thung lũng với các nét chảy xuống phía dưới, biểu hiện cho sự hẻo lánh và sâu thẳm của địa hình.
→ 山谷 kết hợp hai hình ảnh núi và thung lũng, gợi lên khung cảnh tự nhiên của dãy núi và thung lũng.
Từ ghép thông dụng
山谷
/shāngǔ/ - thung lũng
山顶
/shāndǐng/ - đỉnh núi
高山
/gāoshān/ - núi cao