屯
tún
-tích trữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
屯
Bộ: 屮 (cỏ non)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '屯' có phần trên là bộ '屮' nghĩa là cỏ non, và phần dưới là chữ '几' có nghĩa là cái bàn hoặc cái ghế. Sự kết hợp này gợi lên hình ảnh của một thứ gì đó đang mọc lên hoặc tăng trưởng từ mặt đất.
- Cách viết của chữ này khá phức tạp với 7 nét, nhưng có thể nhớ bằng cách tưởng tượng một cảnh tượng cây cối đang mọc lên từ đất, cần một thời gian để phát triển.
→ ý nghĩa của sự tập trung, tích tụ hoặc phát triển
Từ ghép thông dụng
屯田
/tún tián/ - khai hoang, canh tác
屯兵
/tún bīng/ - đóng quân
屯积
/tún jī/ - tích trữ