属于
shǔ*yú
-thuộc vềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
属
Bộ: 尸 (xác)
12 nét
于
Bộ: 二 (hai)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 属: Phần trên là bộ '尸' chỉ ý nghĩa liên quan đến sự cố định hoặc thuộc về nơi nào đó.
- 于: Là một từ chỉ vị trí hoặc sự liên quan, với bộ '二' có ý nghĩa cơ bản là số hai, nhưng trong cấu trúc này nó đóng vai trò là phần của từ ghép.
→ Thuộc về một nơi hoặc một nhóm nào đó, thể hiện sự liên kết.
Từ ghép thông dụng
属于
/shǔyú/ - thuộc về
附属于
/fùshǔyú/ - phụ thuộc vào
归属于
/guīshǔyú/ - quy thuộc về