屑
xiè
-mảnh vụnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
屑
Bộ: 尸 (xác chết)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 屑 có bộ '尸' (xác chết) bên trái, biểu thị ý nghĩa ban đầu liên quan đến hình dáng hoặc phần còn lại.
- Phía bên phải là các nét phức tạp, thể hiện sự nhỏ nhặt hoặc vụn vặt.
→ 屑 mang nghĩa là vụn vặt, nhỏ nhặt.
Từ ghép thông dụng
屑屑
/xiè xiè/ - nhỏ nhặt, vụn vặt
不屑
/bù xiè/ - không đáng, không xứng
碎屑
/suì xiè/ - vụn, mảnh vụn