XieHanzi Logo

屏障

píng*zhàng
-màn chắn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác chết, cơ thể)

9 nét

Bộ: (đồi núi)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 屏 gồm bộ 尸 (xác chết, cơ thể) và 甬 (đường hầm). Nghĩa là che chắn, bảo vệ một khu vực.
  • 障 gồm bộ 阜 (đồi núi) và 章 (chương, tiết). Nghĩa là vật cản trở, ngăn chặn.

屏障 có nghĩa là rào chắn, vật cản bảo vệ.

Từ ghép thông dụng

屏幕

/píngmù/ - màn hình

屏息

/bǐngxī/ - nín thở

障碍

/zhàng'ài/ - chướng ngại, cản trở