屏幕
píng*mù
-màn hìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
屏
Bộ: 尸 (xác chết)
9 nét
幕
Bộ: 巾 (khăn)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 屏: Bao gồm bộ xác chết (尸) và các nét khác để chỉ ý nghĩa liên quan đến việc che chắn, ngăn cách.
- 幕: Bao gồm bộ khăn (巾) và các nét khác, thể hiện ý nghĩa của một tấm vải lớn hoặc bức màn.
→ 屏幕: Kết hợp ý nghĩa của hai chữ, màn hình là vật dụng để che chắn và hiển thị, giống như một bức màn lớn.
Từ ghép thông dụng
屏幕
/píngmù/ - màn hình
电视屏幕
/diànshì píngmù/ - màn hình tivi
计算机屏幕
/jìsuànjī píngmù/ - màn hình máy tính