居民楼
jū*mín*lóu
-tòa nhà dân cưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
居
Bộ: 尸 (xác chết)
8 nét
民
Bộ: 氏 (gia tộc)
5 nét
楼
Bộ: 木 (cây)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 居: Bộ '尸' kết hợp với các nét khác tạo thành chữ '居', có nghĩa là cư trú.
- 民: Bộ '氏' kết hợp với các nét khác tạo thành chữ '民', thể hiện ý nghĩa về nhân dân.
- 楼: Bộ '木' kết hợp với các nét khác tạo thành chữ '楼', có nghĩa là tòa nhà.
→ Cụm từ '居民楼' có nghĩa là tòa nhà dân cư, nơi mà con người sinh sống.
Từ ghép thông dụng
居住
/jūzhù/ - cư trú
人民
/rénmín/ - nhân dân
大楼
/dàlóu/ - tòa nhà lớn