XieHanzi Logo

层次

céng*cì
-cấp độ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xác chết, thân thể)

7 nét

Bộ: (thiếu thốn)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 层: Có bộ '尸' (xác chết) chỉ sự liên quan đến tầng cao, thêm phần còn lại để chỉ âm thanh hoặc ý nghĩa.
  • 次: Có bộ '欠' (thiếu thốn) chỉ sự cần thiết, kết hợp với các phần còn lại để tạo ý nghĩa về thứ tự.

‘层次’ có nghĩa là các tầng lớp, các cấp độ khác nhau.

Từ ghép thông dụng

层面

/céngmiàn/ - khía cạnh, phương diện

层级

/céngjí/ - cấp bậc, thứ bậc

次序

/cìxù/ - thứ tự, trật tự