XieHanzi Logo

局面

jú*miàn
-tình hình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cái xác)

7 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '局' bao gồm bộ '尸' (cái xác) và phần bên dưới giống như một cái hộp kín, thể hiện một không gian hoặc một chỗ bị giới hạn.
  • Chữ '面' có bộ '面' (mặt), thể hiện bề mặt hoặc mặt đối diện.

Từ '局面' nghĩa là tình huống, hoàn cảnh hoặc bối cảnh.

Từ ghép thông dụng

局部

/júbù/ - cục bộ

面试

/miànshì/ - phỏng vấn

出面

/chūmiàn/ - xuất hiện