尿
niào
-nước tiểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尿
Bộ: 尸 (thây ma, xác chết)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '尿' bao gồm bộ '尸' (thây ma, xác chết) và phần bên phải giống chữ '水' (nước) nhưng không đầy đủ, thể hiện ý nghĩa liên quan đến nước thải từ cơ thể.
- Bộ '尸' gợi ý về cơ thể hoặc một phần của cơ thể.
- Phần bên phải gợi ý về chất lỏng, liên quan đến nước thải.
→ Chữ '尿' có nghĩa là nước tiểu, liên quan đến chất lỏng thải ra từ cơ thể.
Từ ghép thông dụng
尿液
/niào yè/ - nước tiểu
尿道
/niào dào/ - đường tiểu
尿布
/niào bù/ - tã lót