尽管
jǐn*guǎn
-mặc dùThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
尽
Bộ: 尸 (thi thể, thân xác)
6 nét
管
Bộ: 竹 (tre, trúc)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '尽' (tận) có bộ '尸' (thi thể) kết hợp với các nét biểu thị ý nghĩa về sự kết thúc hay tận cùng.
- Chữ '管' (quản) có bộ '竹' (tre) chỉ ý nghĩa liên quan đến quản lý hay điều hành, giống như một cái ống làm từ tre.
→ Cụm từ '尽管' mang ý nghĩa biểu đạt sự không bị ràng buộc, tự do hành động, thường dùng để diễn tả sự khuyến khích hoặc cho phép.
Từ ghép thông dụng
尽快
/jǐnkuài/ - càng nhanh càng tốt
管理
/guǎnlǐ/ - quản lý
尽力
/jìnlì/ - cố gắng hết sức