XieHanzi Logo

就近

jiù*jìn
-gần đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (què, què quặt)

12 nét

Bộ: (bước đi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 就: Kết hợp của bộ '尢' chỉ hành động liên quan đến di chuyển hoặc trạng thái, và các phần khác gợi hình ảnh của một người đang cúi xuống hoặc chuẩn bị hành động.
  • 近: Bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với '斤' (cái rìu) gợi ý về sự tiến gần hoặc tiếp cận một điểm nào đó.

就近: Chỉ sự tiếp cận hoặc di chuyển đến một địa điểm gần.

Từ ghép thông dụng

就近

/jiù jìn/ - gần đây

就职

/jiù zhí/ - nhận chức

附近

/fù jìn/ - gần đó, lân cận