就诊
jiù*zhěn
-đi khám bệnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
就
Bộ: 尢 (không bằng phẳng)
12 nét
诊
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '就' có bộ '尢', mang ý nghĩa không bằng phẳng, liên quan đến sự tiếp cận hoặc bắt đầu một điều gì đó.
- Chữ '诊' có bộ '讠', liên quan đến lời nói, thường có nghĩa là tư vấn, kiểm tra, liên quan đến y học hoặc chẩn đoán.
→ Cụm từ '就诊' có nghĩa là đi khám bệnh hoặc gặp bác sĩ.
Từ ghép thông dụng
就医
/jiù yī/ - đi khám bệnh
就位
/jiù wèi/ - vào vị trí
诊断
/zhěn duàn/ - chẩn đoán