XieHanzi Logo

尤为

yóu*wéi
-đặc biệt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (què, què chân)

4 nét

Bộ: (chấm)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '尤' có phần trên là '尢', có nghĩa là què chân, phần dưới giống hình dáng của chữ '又'.
  • Chữ '为' có hình dạng giống chữ '丶' ở trên và phần dưới giống hình dáng của chữ '力'.

Từ '尤为' có nghĩa là 'đặc biệt' hoặc 'hơn nữa' trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

尤其

/yóuqí/ - đặc biệt là

认为

/rènwéi/ - cho rằng

行为

/xíngwéi/ - hành vi