尚未
shàng*wèi
-chưaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
尚
Bộ: 小 (nhỏ)
8 nét
未
Bộ: 木 (gỗ, cây)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 尚: Chữ này có phần trên là '⺌', tượng trưng cho sự nhỏ bé, và phần dưới là '冂', thường thấy trong sự bao quanh hoặc sự hạn chế. Kết hợp lại, nó thường mang nghĩa tinh tế, cao quý.
- 未: Phần trên và dưới đều giống nhau, giống như hai nhánh cây chưa trưởng thành, mang lại ý nghĩa chưa hoàn thiện, chưa xong.
→ 尚未 kết hợp lại có nghĩa là 'vẫn chưa', thể hiện trạng thái chưa hoàn thành hoặc chưa đạt được.
Từ ghép thông dụng
尚未
/shàng wèi/ - vẫn chưa
尚书
/shàng shū/ - thượng thư
未來
/wèi lái/ - tương lai