尖端
jiān*duān
-đầu nhọnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
尖
Bộ: 小 (nhỏ)
6 nét
端
Bộ: 立 (đứng)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '尖' kết hợp từ '小' (nhỏ) và '大' (to lớn) thể hiện ý nghĩa của sự thu hẹp hoặc nhọn dần về phía đầu.
- Chữ '端' có bộ '立' (đứng) kết hợp với các thành phần khác biểu thị ý nghĩa của sự đứng vững hoặc sự kết thúc của một cái gì đó.
→ Tổng thể, '尖端' mang ý nghĩa về phần nhọn hoặc phần đầu tiên của một vật hoặc một khái niệm.
Từ ghép thông dụng
尖端
/jiānduān/ - mũi nhọn, tiên tiến
尖峰
/jiānfēng/ - đỉnh nhọn, cao điểm
尖锐
/jiānruì/ - sắc bén, nhọn